Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

glaring

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của glare.

Tính từ

sửa

glaring

  1. Sáng chói, chói loà.
    glaring neon signs — những biển hàng bằng đèn nê ông sáng chói mắt
  2. Hào phóng, loè loẹt.
    glaring colours — những màu sắc loè loẹt
  3. Trừng trừng giận dữ.
    glaring eyes — cặp mắt trừng trừng giận dữ
  4. Rõ ràng, rành rành, hiển nhiên.
    a glaring mistake — một khuyết điểm rành rành
    a glaring lie — lời nói dối rành rành, lời nói dối trắng trợn

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa