Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡlɛ.riɳ/

Động từ sửa

glaring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "glare" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

glaring /ˈɡlɛ.riɳ/

  1. Sáng chói, chói loà.
    glaring neon signs — những biển hàng bằng đèn nê ông sáng chói mắt
  2. Hào phóng, loè loẹt.
    glaring colours — những màu sắc loè loẹt
  3. Trừng trừng giận dữ.
    glaring eyes — cặp mắt trừng trừng giận dữ
  4. Rõ ràng, rành rành, hiển nhiên.
    a glaring mistake — một khuyết điểm rành rành
    a glaring lie — lời nói dối rành rành, lời nói dối trắng trợn

Tham khảo sửa