Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
girafă
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
girafa
,
Girafa
,
và
ĝirafa
Mục lục
1
Tiếng Rumani
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
Tiếng Rumani
sửa
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Pháp
girafe
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/d͡ʒiˈra.fə/
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
girafă
gc
(
số nhiều
girafe
)
Hươu cao cổ
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
girafă
số ít
số nhiều
cấu âm bất định
cấu âm xác định
cấu âm bất định
cấu âm xác định
nom.
/
acc.
(o)
girafă
girafa
(niște)
girafe
girafele
gen.
/
dat.
(unei)
girafe
girafei
(unor)
girafe
girafelor
voc.
girafă
,
girafo
girafelor