Xem thêm: girafa, Girafa, ĝirafa

Tiếng Rumani

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Pháp girafe.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /d͡ʒiˈra.fə/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

girafă gc (số nhiều girafe)

  1. Hươu cao cổ.

Biến cách

sửa