Tiếng Pháp

sửa
 
girafe

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒi.ʁaf/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
girafe
/ʒi.ʁaf/
girafes
/ʒi.ʁaf/

girafe gc /ʒi.ʁaf/

  1. (Động vật học) Hươu cao cổ.
  2. (Thân mật) Người cò hương, sếu vườn (cao mà gầy).
  3. (Điện ảnh) Cần micrô (di động theo một nguồn âm di động).
    cou de girafe — cổ cao, cổ cò
    peigner la girafe — (thân mật) xỉa răng cọp

Tham khảo

sửa