girafe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒi.ʁaf/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
girafe /ʒi.ʁaf/ |
girafes /ʒi.ʁaf/ |
girafe gc /ʒi.ʁaf/
- (Động vật học) Hươu cao cổ.
- (Thân mật) Người cò hương, sếu vườn (cao mà gầy).
- (Điện ảnh) Cần micrô (di động theo một nguồn âm di động).
- cou de girafe — cổ cao, cổ cò
- peigner la girafe — (thân mật) xỉa răng cọp
Tham khảo
sửa- "girafe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)