gigoter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒi.ɡɔ.te/
Nội động từ
sửagigoter nội động từ /ʒi.ɡɔ.te/
- (Thân mật) Động đậy mạnh chân; ngọ ngoạy chân tay.
- Bébé qui gigote — em bé ngọ ngoạy chân tay
- Co giật chân sắp chết (con thỏ. ).
Tham khảo
sửa- "gigoter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)