Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɪ.bəs/

Tính từ

sửa

gibbous /ˈdʒɪ.bəs/

  1. U lên, lồi; có bướu.
  2. (lưng).
  3. Khuyết (trăng).

Tham khảo

sửa