Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giao lưu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːw
˧˧
liw
˧˧
jaːw
˧˥
lɨw
˧˥
jaːw
˧˧
lɨw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːw
˧˥
lɨw
˧˥
ɟaːw
˧˥˧
lɨw
˧˥˧
Danh từ
sửa
giao lưu
Sự
trao đổi
giữa
hai
luồng
hàng hóa
,
văn hóa
,
tư tưởng
.
Giao lưu
tình cảm.
Tham khảo
sửa
"
giao lưu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)