Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giang Hà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːŋ
˧˧
ha̤ː
˨˩
jaːŋ
˧˥
haː
˧˧
jaːŋ
˧˧
haː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːŋ
˧˥
haː
˧˧
ɟaːŋ
˧˥˧
haː
˧˧
Ngân Hà tại
Pedra Azul
Danh từ riêng
sửa
giang Hà
(
Thừa Thiên – Huế
)
Thiên hà
mà
Hệ Mặt Trời
nằm
trong đó.
Đồng nghĩa
sửa
Ngân Hà
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
Milky Way
Tiếng Bồ Đào Nha
:
Via Láctea
Tiếng Nhật
:
銀河系