Ngân Hà
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋən˧˧ ha̤ː˨˩ | ŋəŋ˧˥ haː˧˧ | ŋəŋ˧˧ haː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋən˧˥ haː˧˧ | ŋən˧˥˧ haː˧˧ |
Danh từ riêng
sửaNgân Hà
- Thiên hà mà Hệ Mặt Trời nằm trong đó.
Dịch
sửa- Tiếng Nga: Галактика gc (Galáktika)
- Tiếng Pháp: Voie lactée gc