Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṵʔk˨˩ za̰ʔk˨˩jṵk˨˨ ja̰k˨˨juk˨˩˨ jak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟuk˨˨ ɟak˨˨ɟṵk˨˨ ɟa̰k˨˨

Định nghĩa sửa

giục giặc

  1. (Đph) Không quyết hẳn theo bề nào; nửa tiến nửa thoái.

Dịch sửa

Tham khảo sửa