Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giấy phấn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəj
˧˥
fən
˧˥
jə̰j
˩˧
fə̰ŋ
˩˧
jəj
˧˥
fəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəj
˩˩
fən
˩˩
ɟə̰j
˩˧
fə̰n
˩˧
Danh từ
sửa
giấy phấn
Giấy
có
tráng
lên một hoặc cả hai
mặt
một
lớp
cao lanh
,
thích hợp
cho
in
offset
.
Đồng nghĩa
sửa
giấy tráng phấn