Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ lṳə˨˩jɔ̰˩˧ luə˧˧˧˥ luə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔ˩˩ luə˧˧ɟɔ̰˩˧ luə˧˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

gió lùa

  1. Luồng gió thổi theo một đường hẹpdài.
    Tránh ngồi ở chỗ gió lùa.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa