Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giáp hạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːp
˧˥
ha̰ːʔt
˨˩
ja̰ːp
˩˧
ha̰ːk
˨˨
jaːp
˧˥
haːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːp
˩˩
haːt
˨˨
ɟaːp
˩˩
ha̰ːt
˨˨
ɟa̰ːp
˩˧
ha̰ːt
˨˨
Tính từ
sửa
giáp hạt
Nói
thời kỳ
lúa
cũ
ăn
đã
hết
,
lúa
mới
chưa
chín
.
Tháng ba ngày tám, lúc
giáp hạt
.
Tham khảo
sửa
"
giáp hạt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)