Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giám quốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːm
˧˥
kwəwk
˧˥
ja̰ːm
˩˧
kwə̰wk
˩˧
jaːm
˧˥
wəwk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːm
˩˩
kwəwk
˩˩
ɟa̰ːm
˩˧
kwə̰wk
˩˧
Định nghĩa
sửa
giám quốc
Từ
cũ
chỉ
tổng thống
một
nước
cộng hòa
tư sản
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giám quốc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)