Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giám binh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːm
˧˥
ɓïŋ
˧˧
ja̰ːm
˩˧
ɓïn
˧˥
jaːm
˧˥
ɓɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːm
˩˩
ɓïŋ
˧˥
ɟa̰ːm
˩˧
ɓïŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
giám binh
Chức
quan võ
đứng đầu
một
trại
lính khố xanh
ở một
tỉnh
dưới
thời
Pháp
thuộc
.
Tham khảo
sửa
"
giám binh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)