Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɛ˧˧ kɨ̰ə˧˩˧ɣɛ˧˥ kɨə˧˩˨ɣɛ˧˧ kɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɛ˧˥ kɨə˧˩ɣɛ˧˥˧ kɨ̰ʔə˧˩

Định nghĩa

sửa

ghe cửa

  1. (Đph) Thuyền gỗ, mũilái nhọncao vút lên, dùng để đi ven bờ biển.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa