gerti
Tiếng Litva
sửaĐộng từ
sửagérti (ngôi thứ ba hiện tại gẽria, ngôi thứ ba quá khứ gė́rė)
- (+ thuộc cách) Uống.
Chia động từ của gerti
số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) |
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) | |||
aš | tu | jis/ji | mes | jūs | jie/jos | |||
lối trình bày (tiesioginė nuosaka) |
thì hiện tại (esamasis laikas) |
geriu | geri | geria | geriame, geriam |
geriate, geriat |
geria | |
thì quá khứ (būtasis kartinis laikas) |
gėriau | gėrei | gėrė | gėrėme, gėrėm |
gėrėte, gėrėt |
gėrė | ||
thì quá khứ nhiều lần (būtasis dažninis laikas) |
gerdavau | gerdavai | gerdavo | gerdavome, gerdavom |
gerdavote, gerdavot |
gerdavo | ||
thì tương lai (būsimasis laikas) |
gersiu | gersi | gers | gersime, gersim |
gersite, gersit |
gers | ||
lối cầu khẩn (tariamoji nuosaka) |
gerčiau | gertum | gertų | gertumėme, gertumėm, gertume |
gertumėte, gertumėt |
gertų | ||
lối mệnh lệnh (liepiamoji nuosaka) |
— | gerk, gerki |
tegeria | gerkime, gerkim |
gerkite, gerkit |
tegeria |
động tính từ (dalyviai) gerti
phần động tính từ (pusdalyvis) gerti
chủ động | |
---|---|
special adverbial participle | gerdamas |
động tính từ gốc phó từ (padalyviai) gerti