Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɜːm/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

germ /ˈdʒɜːm/

  1. Mộng, mầm, thai, phôi.
    in germ — ở tình trạng phôi thai ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  2. Mầm bệnh, vi trùng.
  3. (Nghĩa bóng) Mầm mống.

Thành ngữ

sửa

Nội động từ

sửa

germ nội động từ /ˈdʒɜːm/

  1. Nảy ra, nảy sinh ra.

Tham khảo

sửa