Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dʒi.ˈɑː.mə.ˌtrɑɪz/

Nội động từ sửa

geometrize nội động từ /dʒi.ˈɑː.mə.ˌtrɑɪz/

  1. Nghiên cứu hình học.
  2. Vận dụng phương pháp hình học.

Ngoại động từ sửa

geometrize ngoại động từ /dʒi.ˈɑː.mə.ˌtrɑɪz/

  1. Trình bày theo phương pháp hình học.

Tham khảo sửa