geometrize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʒi.ˈɑː.mə.ˌtrɑɪz/
Nội động từ
sửageometrize nội động từ /dʒi.ˈɑː.mə.ˌtrɑɪz/
Ngoại động từ
sửageometrize ngoại động từ /dʒi.ˈɑː.mə.ˌtrɑɪz/
- Trình bày theo phương pháp hình học.
Tham khảo
sửa- "geometrize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)