Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒə.njɛvʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
genièvre
/ʒə.njɛvʁ/
genièvre
/ʒə.njɛvʁ/

genièvre /ʒə.njɛvʁ/

  1. Như genévrier.
  2. Quả bách .
  3. Rượu bách .

Tham khảo

sửa