Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
genévrier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒə.ne.vʁi.je/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
genévrier
/ʒə.ne.vʁi.je/
genévriers
/ʒə.ne.vʁi.je/
genévrier
gđ
/ʒə.ne.vʁi.je/
(
Thực vật học
)
Cây
bách
xù
.
Tham khảo
sửa
"
genévrier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)