Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít geni geniet
Số nhiều genier genia, geniene

geni

  1. Bậc kỳ tài, thiên tài, xuất chúng. Kỳ tài, thiên tài, biệt tài, tài năng.
    Hans geni var tydelig for alle.
    Hun er et musikalsk geni.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa