geni
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | geni | geniet |
Số nhiều | genier | genia, geniene |
geni gđ
- Bậc kỳ tài, thiên tài, xuất chúng. Kỳ tài, thiên tài, biệt tài, tài năng.
- Hans geni var tydelig for alle.
- Hun er et musikalsk geni.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "geni", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)