Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
geloof
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Hà Lan
sửa
Danh từ
sửa
geloof
gt
(
số nhiều
geloven
,
giảm nhẹ
geloofje
gt
)
sự
tin
Je moet geen
geloof
hechten aan wat hij vertelt.
Đừng
tin
hắn kể gì.
tôn giáo
,
tín ngưỡng
,
đạo
Welk
geloof
hang jij aan?
Ban theo
đạo
gì?
đức tin
Mijn
geloof
heeft me kracht gegeven.
Đức tin
cho tôi sức.