geloven
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
geloven | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | geloof | wij(we)/... | geloven |
jij(je)/u | gelooft geloof jij(je) | ||
hij/zij/... | gelooft | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | geloofde | wij(we)/... | geloofden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) geloofd | gelovend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
geloof | ik/jij/... | gelove | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | gelooft | gij(ge) | geloofde |
geloven (quá khứ geloofde, động tính từ quá khứ geloofd)
- tin
- Hij geloofd dat buitenaardse wezens de aarde hebben bezocht.
- Hắn tin rằng người ngoài hành tinh đã thăm trái đất rồi.
- Atheïsten geloven niet in God.
- Những người vô thần không tin Chúa.
- Hij geloofd dat buitenaardse wezens de aarde hebben bezocht.
Danh từ
sửageloven
- Dạng số nhiều của geloof