Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
geest
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ liên hệ
2
Tiếng Anh
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Hà Lan
sửa
Dạng bình thường
Số ít
geest
Số nhiều
geesten
Dạng giảm nhẹ
Số ít
geestje
Số nhiều
geestjes
Danh từ
sửa
geest
gđ
(
số nhiều
geesten
,
giảm nhẹ
geestje
gt
)
tinh thần
: cái mà xảy ra ở trong
óc
của người nào đó
ma
:
vật
không
vật chất
Từ liên hệ
sửa
gedachten
,
ziel
spook
,
fantoom
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
geest
Lớp
phù sa
lâu
đời.
Tham khảo
sửa
"
geest
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)