Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gebyr gebyret
Số nhiều gebyr, gebyrer gebyra, gebyrene

gebyr

  1. Lệ phí.
    Du kan kjøpe dette på avbetaling mot et lite gebyr.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa