Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít parkeringsgebyr parkeringsgebyret
Số nhiều parkeringsgebyr, parkeringsgebyrer parkeringsgebyra, parkeringsgebyrene

Danh từ

sửa

parkeringsgebyr

  1. Lệ phí đậu xe.

Xem thêm

sửa