Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
geôlier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒɔ.lje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
geôlière
/ʒɔ.ljɛʁ/
geôlières
/ʒɔ.ljɛʁ/
Số nhiều
geôlière
/ʒɔ.ljɛʁ/
geôlières
/ʒɔ.ljɛʁ/
geôlier
/ʒɔ.lje/
Viên
gác
ngục
,
cai
tù
.
Tham khảo
sửa
"
geôlier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)