Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡa.zu.je/

Nội động từ

sửa

gazouiller nội động từ /ɡa.zu.je/

  1. Hót líu lo (chim).
  2. Chảy róc rách (nước).
  3. Nói bập bẹ (trẻ em).

Tham khảo

sửa