Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gazouiller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡa.zu.je/
Nội động từ
sửa
gazouiller
nội động từ
/ɡa.zu.je/
Hót
líu lo
(chim).
Chảy
róc rách
(nước).
Nói
bập bẹ
(trẻ em).
Tham khảo
sửa
"
gazouiller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)