Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɔ.di.nəs/

Danh từ

sửa

gaudiness /ˈɡɔ.di.nəs/

  1. Vẻ loè loẹt, vẻ hoa hoè hoa sói.
  2. Tính cầu kỳ, tính hoa mỹ (văn).

Tham khảo

sửa