Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gaudiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɔ.di.nəs/
Danh từ
sửa
gaudiness
/ˈɡɔ.di.nəs/
Vẻ
loè loẹt
,
vẻ
hoa
hoè
hoa sói
.
Tính
cầu
kỳ
,
tính
hoa mỹ
(văn).
Tham khảo
sửa
"
gaudiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)