Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡeɪt.ˌhɑʊs/

Danh từ

sửa

gatehouse (số nhiều gatehouses) /ˈɡeɪt.ˌhɑʊs/

  1. Nhàcổng (công viên...).
  2. Chòi (thường để giam người trên cổng thành).

Tham khảo

sửa