Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gasifly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
gasifly
ngoại động từ
Tạo
khí
.
Nội động từ
sửa
gasifly
nội động từ
Hình
thành khí
;
bốc
khí
.
Tham khảo
sửa
"
gasifly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)