Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thành khí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰa̤jŋ
˨˩
xi
˧˥
tʰan
˧˧
kʰḭ
˩˧
tʰan
˨˩
kʰi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰajŋ
˧˧
xi
˩˩
tʰajŋ
˧˧
xḭ
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thanh khí
thanh khí
Định nghĩa
sửa
thành khí
Trở nên
dụng cụ
có thể dùng được.
Sắt đá
thành khí
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thành khí
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)