gartner
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gartner | gartneren |
Số nhiều | gartnere | gartnerne |
gartner gđ
- Người chăm sóc vườn, thợ làm vườn có bằng cấp.
- Gartneren arbeidet i parken.
- gebrokkent norsk
- gebrokne setninger
Từ dẫn xuất sửa
- (1) gartnerskole gđ: Trường đào tạo thợ làm vườn.
Tham khảo sửa
- "gartner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)