garter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡɑːr.tɜː/
Danh từ
sửagarter /ˈɡɑːr.tɜː/
- Nịt bít tất.
- (The garter) Cấp tước Ga-tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở Anh); huy hiệu cấp tước Ga-tơ.
Ngoại động từ
sửagarter ngoại động từ /ˈɡɑːr.tɜː/
Tham khảo
sửa- "garter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)