Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
garrison
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɛr.ə.sən/
Hoa Kỳ
[ˈɡɛr.ə.sən]
Danh từ
sửa
garrison
/ˈɡɛr.ə.sən/
(
Quân sự
)
Đơn vị
đồn
trú
(tại một thành phố hoặc một đồn bót).
Ngoại động từ
sửa
garrison
ngoại động từ
/ˈɡɛr.ə.sən/
Đóng
quân
;
bố trí
lực lượng
đồn
trú
(ở nơi nào).
Tham khảo
sửa
"
garrison
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)