Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
garotte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
garotte
Hình phạt
thắt cổ
;
dây
thắt
cỏ
(tội nhân).
Nạn
bóp cổ
cướp
đường.
Ngoại động từ
sửa
garotte
ngoại động từ
Thắt cổ
(ai).
Bóp cổ
(ai) để
cướp
của.
Tham khảo
sửa
"
garotte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)