Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

garotte

  1. Hình phạt thắt cổ; dây thắt cỏ (tội nhân).
  2. Nạn bóp cổ cướp đường.

Ngoại động từ sửa

garotte ngoại động từ

  1. Thắt cổ (ai).
  2. Bóp cổ (ai) để cướp của.

Tham khảo sửa