Tiếng Anh sửa

 
garibaldi

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɡær.ə.ˈbɔl.di/

Danh từ sửa

garibaldi /ˌɡær.ə.ˈbɔl.di/

  1. Áo bờ lu (của đàn bà hoặc trẻ con).
  2. Bánh nhân nho khô.

Tham khảo sửa