Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡaʁ.dʁɔb/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
garde-robe
/ɡaʁ.dʁɔb/
garde-robes
/ɡaʁ.dʁɔb/

garde-robe gc /ɡaʁ.dʁɔb/

  1. Tủ quần áo.
  2. Quần áo (của một người).
    Avoir une riche garde-robe — có nhiều quần áo
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Nơi để ghế ngồi đi tiêu.
    Aller à la garde-robe — đi tiêu

Tham khảo

sửa