garde-robe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡaʁ.dʁɔb/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
garde-robe /ɡaʁ.dʁɔb/ |
garde-robes /ɡaʁ.dʁɔb/ |
garde-robe gc /ɡaʁ.dʁɔb/
- Tủ quần áo.
- Quần áo (của một người).
- Avoir une riche garde-robe — có nhiều quần áo
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Nơi để ghế ngồi đi tiêu.
- Aller à la garde-robe — đi tiêu
Tham khảo
sửa- "garde-robe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)