Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡæ.ˌnɔɪd/

Tính từ sửa

ganoid /ˈɡæ.ˌnɔɪd/

  1. vảy láng (cá).
  2. (Thuộc) Liên bộ vảy láng.

Danh từ sửa

ganoid /ˈɡæ.ˌnɔɪd/

  1. (Động vật học) vảy láng.

Tham khảo sửa