Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ganoid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡæ.ˌnɔɪd/
Tính từ
sửa
ganoid
/ˈɡæ.ˌnɔɪd/
Có
vảy
láng
(cá).
(
Thuộc
)
Liên bộ
cá
vảy
láng
.
Danh từ
sửa
ganoid
/ˈɡæ.ˌnɔɪd/
(
Động vật học
)
Cá
vảy
láng
.
Tham khảo
sửa
"
ganoid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)