Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
liên bộ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
蓮步
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
liən
˧˧
ɓo̰ʔ
˨˩
liəŋ
˧˥
ɓo̰
˨˨
liəŋ
˧˧
ɓo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
liən
˧˥
ɓo
˨˨
liən
˧˥
ɓo̰
˨˨
liən
˧˥˧
ɓo̰
˨˨
Danh từ
sửa
liên
bộ
Hai
hay nhiều
bộ
phối hợp
với nhau
(cùng làm việc gì).
Thông tư
liên bộ
.
Hội nghị
liên bộ
.
Tham khảo
sửa
"
liên bộ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)