Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 蓮步.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liən˧˧ ɓo̰ʔ˨˩liəŋ˧˥ ɓo̰˨˨liəŋ˧˧ ɓo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liən˧˥ ɓo˨˨liən˧˥ ɓo̰˨˨liən˧˥˧ ɓo̰˨˨

Danh từ

sửa

liên bộ

  1. Hai hay nhiều bộ phối hợp với nhau (cùng làm việc gì).
    Thông tư liên bộ.
    Hội nghị liên bộ.

Tham khảo

sửa