Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtrɛ.pəd/

Tính từ

sửa

intrepid /ɪn.ˈtrɛ.pəd/

  1. Gan dạ, dũng cảm.

Tham khảo

sửa