Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæl.jɜːd/

Danh từ

sửa

galliard /ˈɡæl.jɜːd/

  1. Điệu sôi nổi thế kỷ 16.
  2. Hảo hán.

Tính từ

sửa

galliard /ˈɡæl.jɜːd/

  1. Dũng mãnh; hào hiệp.

Tham khảo

sửa