Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
galliard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡæl.jɜːd/
Danh từ
sửa
galliard
/ˈɡæl.jɜːd/
Điệu
vũ
sôi nổi
thế kỷ
16.
Hảo hán
.
Tính từ
sửa
galliard
/ˈɡæl.jɜːd/
Dũng mãnh
;
hào hiệp
.
Tham khảo
sửa
"
galliard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)