Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæ.li.ˈsleɪv/

Danh từ

sửa

galley-slave /ˈɡæ.li.ˈsleɪv/

  1. Người nô lệ chèo thuyền.
  2. Người phải làm việc cực nhọc.

Tham khảo

sửa