Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gallantly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡə.ˈlænt.li/
Phó từ
sửa
gallantly
/ɡə.ˈlænt.li/
Gan dạ
,
dũng cảm
.
Nịnh
đầm,
lịch sự
với
phụ nữ
;
lả lơi
.
Tham khảo
sửa
"
gallantly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)