Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡə.ˈlænt.li/

Phó từ

sửa

gallantly /ɡə.ˈlænt.li/

  1. Gan dạ, dũng cảm.
  2. Nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ; lả lơi.

Tham khảo

sửa