Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gainerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
gainerie
gc
Xưởng
làm
bao
,
xưởng
làm
hộp
.
Nghề
làm
bao
,
nghề
làm
hộp
;
nghề
bán
bao
,
nghề
bán
hộp
.
Tham khảo
sửa
"
gainerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)