gainer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡeɪ.nɜː/
Danh từ
sửagainer /ˈɡeɪ.nɜː/
- Người được, người thắng cuộc.
Tham khảo
sửa- "gainer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaNgoại động từ
sửagainer ngoại động từ
Tham khảo
sửa- "gainer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)