Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡeɪ.nɜː/

Danh từ

sửa

gainer /ˈɡeɪ.nɜː/

  1. Người được, người thắng cuộc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

gainer ngoại động từ

  1. Bao, bọc.
  2. Nịt chặt, chặt (quần áo).

Tham khảo

sửa