Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡæ.də.ˌbɑʊt/

Tính từ sửa

gadabout /ˈɡæ.də.ˌbɑʊt/

  1. Thích đi lang thang; người hay đi chơi nhăng ((cũng) gadder).

Tham khảo sửa