Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gadabout
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡæ.də.ˌbɑʊt/
Tính từ
sửa
gadabout
/ˈɡæ.də.ˌbɑʊt/
Thích
đi
lang thang
;
người
hay
đi chơi
nhăng
((cũng)
gadder
).
Tham khảo
sửa
"
gadabout
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)