Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gabariers
/ɡa.ba.ʁje/
gabariers
/ɡa.ba.ʁje/

gabarier

  1. Chủ thuyền chở hàng.
  2. Người lái thuyền chở hàng.

Tham khảo sửa