Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ga-li
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣaː
˧˧
li
˧˧
ɣaː
˧˥
li
˧˥
ɣaː
˧˧
li
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaː
˧˥
li
˧˥
ɣaː
˧˥˧
li
˧˥˧
Danh từ
sửa
ga-li
Nguyên tố
kim loại
rất
hiếm
,
giống
chì
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
gallium
Tham khảo
sửa
"
ga-li
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)