Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣə̤wŋ˨˩ ɣajŋ˧˥ɣəwŋ˧˧ ɣa̰n˩˧ɣəwŋ˨˩ ɣan˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəwŋ˧˧ ɣajŋ˩˩ɣəwŋ˧˧ ɣa̰jŋ˩˧

Định nghĩa

sửa

gồng gánh

  1. Gánh nói chung. Gồng nặng gánh nhẹ (tng). Làm ăn vất vả.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa